hard solder
sự hàn vảy cứng
hard solder
vảy hàn cứng
hard solder /cơ khí & công trình/
sự hàn vảy cứng
hard solder
chất hàn vẩy cứng
hard solder /cơ khí & công trình/
chất hàn vẩy cứng
hard solder /cơ khí & công trình/
chất hàn vẩy cứng
brazing, hard solder
sự hàn vảy thau
brazing metal, hard solder /cơ khí & công trình/
vảy hàn cứng
extrahigh tensile steel, hard solder, high tensile steel, high-strength steel, ultrahigh-strength steel
thép có độ bền cao
Thép có độ căng cao lớn hơn khoảng 30 Pa.
Steel having a tensile strength greater than about 30 Pa.