TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hard underlay

lớp lót cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hard underlay

 hard underlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hardcore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigid base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigid foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard underlay, hardcore

lớp lót cứng

 hard underlay, rigid base, rigid foundation

nền cứng