TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nền cứng

nền cứng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nền cứng

Stiff bed

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

rigid base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard underlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigid base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigid foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Scheibe nie direkt auf harten Untergrund stellen oder nur auf der Scheibenkante abstellen!

Không bao giờ đặt trực tiếp tấm kính lên nền cứng hay dựng trên cạnh kính!

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rigid base

nền cứng

 hard underlay, rigid base, rigid foundation

nền cứng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Stiff bed

nền cứng