haze meter /vật lý/
quang kế truyền qua
haze meter
quang kế truyền qua
haze meter /hóa học & vật liệu/
máy đo độ đục
haze meter /đo lường & điều khiển/
máy đo sương mù
haze meter, turbidity meter /đo lường & điều khiển;vật lý;vật lý/
máy đo độ đục
haze meter, opacimeter, turbidimeter, turbidity meter
đục kế