TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đục kế

đục kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

huyền phù kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đục kế khuếch tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo độ đục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái đo độ đục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ám độ kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đục kế

Turbidimeter

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 haze meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opacimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbidimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbidity meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nephelomoter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

haze meter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PTN nephelometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

turbidity meter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

opacimeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đục kế

Trübungsmesser

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Opazimeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trübungsmesser /m/TH_BỊ/

[EN] haze meter, PTN nephelometer, turbidity meter

[VI] đục kế, máy đo độ đục

Opazimeter /nt/GIẤY/

[EN] opacimeter (mờ)

[VI] đục kế, cái đo độ đục, ám độ kế

Từ điển môi trường Anh-Việt

Turbidimeter

Đục kế

A device that measures the cloudiness of suspended solids in a liquid; a measure of the quantity of suspended solids.

Dụng cụ đo độ đục của chất rắn lơ lửng trong một chất lỏng; phương pháp đo lượng chất rắn lơ lửng.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Turbidimeter

[DE] Trübungsmesser

[VI] Đục kế

[EN] A device that measures the cloudiness of suspended solids in a liquid; a measure of the quantity of suspended solids.

[VI] Dụng cụ đo độ đục của chất rắn lơ lửng trong một chất lỏng; phương pháp đo lượng chất rắn lơ lửng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 haze meter, opacimeter, turbidimeter, turbidity meter

đục kế

 nephelomoter

đục kế, huyền phù kế, đục kế khuếch tán

 nephelomoter /y học/

đục kế, huyền phù kế, đục kế khuếch tán