Turbidimeter
[DE] Trübungsmesser
[VI] Đục kế
[EN] A device that measures the cloudiness of suspended solids in a liquid; a measure of the quantity of suspended solids.
[VI] Dụng cụ đo độ đục của chất rắn lơ lửng trong một chất lỏng; phương pháp đo lượng chất rắn lơ lửng.