Việt
đục kế
máy đo độ đục
Anh
haze meter
PTN nephelometer
turbidity meter
Turbidimeter
Đức
Trübungsmesser
[DE] Trübungsmesser
[VI] Đục kế
[EN] A device that measures the cloudiness of suspended solids in a liquid; a measure of the quantity of suspended solids.
[VI] Dụng cụ đo độ đục của chất rắn lơ lửng trong một chất lỏng; phương pháp đo lượng chất rắn lơ lửng.
Trübungsmesser /m/TH_BỊ/
[EN] haze meter, PTN nephelometer, turbidity meter
[VI] đục kế, máy đo độ đục