Việt
đục kế
huyền phù kế
đục kế khuếch tán
máy đo độ đục
cái đo độ đục
ám độ kế
Anh
Turbidimeter
haze meter
opacimeter
turbidimeter
turbidity meter
nephelomoter
PTN nephelometer
Đức
Trübungsmesser
Opazimeter
Trübungsmesser /m/TH_BỊ/
[EN] haze meter, PTN nephelometer, turbidity meter
[VI] đục kế, máy đo độ đục
Opazimeter /nt/GIẤY/
[EN] opacimeter (mờ)
[VI] đục kế, cái đo độ đục, ám độ kế
Đục kế
A device that measures the cloudiness of suspended solids in a liquid; a measure of the quantity of suspended solids.
Dụng cụ đo độ đục của chất rắn lơ lửng trong một chất lỏng; phương pháp đo lượng chất rắn lơ lửng.
[DE] Trübungsmesser
[VI] Đục kế
[EN] A device that measures the cloudiness of suspended solids in a liquid; a measure of the quantity of suspended solids.
[VI] Dụng cụ đo độ đục của chất rắn lơ lửng trong một chất lỏng; phương pháp đo lượng chất rắn lơ lửng.
haze meter, opacimeter, turbidimeter, turbidity meter
đục kế, huyền phù kế, đục kế khuếch tán
nephelomoter /y học/