TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 head bay

buồng trước cửa âu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn sông thượng lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước thượng nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

âu thông thuyền phía trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vũng tàu trước cảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước thượng lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 head bay

 head bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head crown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 headwater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hoogwater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fore bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head bay /xây dựng/

buồng trước cửa âu

 head bay /xây dựng/

buồng trước cửa âu

 head bay /xây dựng/

đoạn sông thượng lưu

 head bay /xây dựng/

đoạn sông thượng lưu

 head bay

đoạn sông thượng lưu

 head bay /xây dựng/

nước thượng nguồn

 head bay /toán & tin/

âu thông thuyền phía trên

 head bay

âu thông thuyền phía trên

 head bay

vũng tàu trước cảng

 head bay /xây dựng/

vũng tàu trước cảng

 head bay, head crown

âu thông thuyền phía trên

 head bay, head crown, headwater, hoogwater

nước thượng nguồn

 fore bay, head bay, head crown, headwater

nước thượng lưu