Việt
âu thông thuyền phía trên
Anh
head bay
head crown
Đức
obere Schleusenhaltung
obere Schleusenhaltung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] head bay, head crown
[VI] âu thông thuyền phía trên
head bay, head crown
head bay /toán & tin/
head crown /toán & tin/