heat ageing /hóa học & vật liệu/
lão hóa nhiệt
heat ageing
sự ngưng kết hấp nóng
heat ageing, thermal ageing /xây dựng/
sự hóa già (do) nhiệt
heat ageing, thermal ageing /xây dựng/
sự ngưng kết hấp nóng
heat ageing, thermal ageing /điện/
sự lão hóa do nhiệt
heat ageing, heat aging /hóa học & vật liệu/
sự lão hóa vì nhiệt