TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lão hóa nhiệt

lão hóa nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lão hóa nhiệt

heat ageing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat ageing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wärmealterung durch die Wärmebelastung beim Bremsen

Lão hóa nhiệt do nhiệt được sinh ra trong quá trình phanh

Der Sensor ist in der Lage sowohl Qualität (Alterung) und Temperatur als auch die Menge des vorhandenen Motoröles zu erfassen.

Cảm biến này có khả năng nhận biết chất lượng dầu (độ lão hóa), nhiệt độ và lượng dầu máy còn lại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat ageing

lão hóa nhiệt

 heat ageing /hóa học & vật liệu/

lão hóa nhiệt