heat dissipation
sự phát tán nhiệt
heat dissipation /xây dựng/
sự phát tán nhiệt
heat dissipation
sự tán xạ nhiệt
heat dissipation /xây dựng/
sự tán xạ nhiệt
heat dissipation /cơ khí & công trình/
sự thải nhiệt
heat dissipation /điện lạnh/
tiêu tán nhiệt
heat dissipation
sự thải nhiệt
heat dissipation /hóa học & vật liệu/
sự phát tán nhiệt
heat dissipation /xây dựng/
sự phát tán nhiệt
heat dissipation /xây dựng/
sự tiêu tán nhiệt
heat dissipation /xây dựng/
tiêu tán nhiệt
heat diffusion, heat dissipation
sự tản nhiệt
heat dissipation, heat removal, thermal dissipation
sự tiêu tán nhiệt
dissipation of heat, heat diffusion, heat dissipation
sự tản nhiệt
head elimination, heat dissipation, heat emission, heat rejection
sự thải nhiệt