heat rejection /toán & tin/
sự giải tỏa nhiệt lượng
heat rejection /toán & tin/
sự giải tỏa sức phóng
heat rejection /điện tử & viễn thông/
sự giải tỏa nhiệt lượng
heat rejection /điện tử & viễn thông/
sự giải tỏa sức phóng
heat rejection /xây dựng/
sự mất mát nhiệt
heat rejection /cơ khí & công trình/
sự thải nhiệt
heat rejection
sự giải tỏa nhiệt lượng
heat rejection
sự giải tỏa sức phóng
heat rejection
sự loại bỏ nhiệt
heat rejection
sự mất mát nhiệt
heat rejection, heat removal /điện lạnh/
sự loại bỏ nhiệt
heat drop, heat rejection /vật lý;xây dựng;xây dựng/
sự mất mát nhiệt
heat abstraction side, heat extraction, heat rejection
phía thải nhiệt
head elimination, heat dissipation, heat emission, heat rejection
sự thải nhiệt