heat input /xây dựng/
sự đưa nhiệt vào
heat input /điện lạnh/
dòng nhiệt cấp
heat input /điện lạnh/
nhiệt cấp vào
heat input /điện lạnh/
nhiệt cấp vào
heat input
dòng nhiệt cấp
heat input
dòng nhiệt vào
heat input /điện lạnh/
lượng nhiệt vào
heat input
dòng nhiệt xâm nhập
heat input, heating
sự gia nhiệt
heat influx, heat input /điện lạnh/
dòng nhiệt xâm nhập
heat input, input heat /điện lạnh/
lượng nhiệt vào
heat influx, heat ingress, heat input
dòng nhiệt vào
heat flow, heat flux, heat input
luồng nhiệt
heat influx, heat ingress, heat input
dòng nhiệt cấp