heat shield /giao thông & vận tải/
tấm chắn nhiệt (pô)
heat shield /ô tô/
tấm chắn nhiệt (pô)
heat shield /điện lạnh/
vách ngăn nhiệt
heat shield /điện tử & viễn thông/
vật che chở nhiệt
heat shield
lưới che chở nhiệt
heat shield /giao thông & vận tải/
lưới che chở nhiệt
heat shield /giao thông & vận tải/
vật che chở nhiệt
heat shield, thermal screen /điện tử & viễn thông/
màn nhiệt
heat shield, surface insulation tile, thermal blanket
màn chắn nhiệt