TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màn nhiệt

màn nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm chắn nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

màn nhiệt

heat shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 heat shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

màn nhiệt

Hitzeschild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hitzeschild /m/NH_ĐỘNG/

[EN] heat shield

[VI] màn nhiệt, tấm chắn nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat shield

màn nhiệt

 heat shield, thermal screen /điện tử & viễn thông/

màn nhiệt