Wärmeschild /m/NH_ĐỘNG/
[EN] heat shield
[VI] tấm chắn nhiệt
Wärmeschutzschirm /m/KT_ĐIỆN/
[EN] heat shield
[VI] tấm chắn nhiệt
Hitzeschild /m/NH_ĐỘNG/
[EN] heat shield
[VI] màn nhiệt, tấm chắn nhiệt
Hitzeschild /m/VTHK/
[EN] heat shield, heating shield
[VI] tấm chắn nhiệt
Hitzeschild /m/DHV_TRỤ/
[EN] heat shield, thermal protection shield
[VI] tấm chắn nhiệt, tấm bảo vệ chống nhiệt (tàu vũ trụ)