heavy cut
độ sâu cắt thô
heavy cut /xây dựng/
độ sâu cắt thô
heavy cut /cơ khí & công trình/
độ sâu cắt thô
heavy cut
phần cất nặng
heavy cut /hóa học & vật liệu/
phân đoạn nặng
heavy cut /cơ khí & công trình/
độ sâu cắt thô
heavy cut /cơ khí & công trình/
sự cắt thô
heavy cut
hố đào sâu
heavy cut /cơ khí & công trình/
sự cắt thô
heavy cut /cơ khí & công trình/
phoi(cắt) thô
heavy cut, heavy fraction, last cut
phần cất nặng