Việt
độ sâu cắt thô
sự cắt thô
Anh
heavy cut
Đức
große Spantiefe
große Spantiefe /f/CT_MÁY/
[EN] heavy cut
[VI] sự cắt thô, độ sâu cắt thô
heavy cut /xây dựng/
heavy cut /cơ khí & công trình/