hemp rope /xây dựng/
dây đay
hemp rope /xây dựng/
dây thừng bằng gai dầu
hemp rope /y học/
dây thừng
hemp rope /y học/
dây thừng bằng gai dầu
hemp rope /xây dựng/
thừng đẩy
hemp rope /toán & tin/
thừng đay
hemp rope
dây đay
hemp rope
thừng đay
becket, cord, hemp rope
dây thừng
Một loại dây hay sợi buộc tạo ra do sự soắn hay bện lại của nhiều sợi với nhau.
A rope or string that is made of several strands twisted or braided together.??.