high gear /xây dựng/
chạy với tốc độ nhanh
high gear /cơ khí & công trình/
truyền lực trực tiếp tốc độ cao
high gear /cơ khí & công trình/
truyền lực trực tiếp tốc độ cao
high gear /xây dựng/
truyền sức trực tiếp
high gear
tốc độ cao
high gear /ô tô/
số cao
high gear /cơ khí & công trình/
chạy với tốc độ nhanh