TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ cao

tốc độ cao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vận tốc cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao tốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tốc độ cao

high speed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high-speed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 high gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

highspeed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

high velocity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tốc độ cao

hochgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hohe Drehzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hohe Geschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

für hohe Geschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karacho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schruppdrehmeißel HS

Dao tiện phá tốc độ cao (HS)

Radiendrehmeißel HS

Dao tiện rãnh tròn tốc độ cao (HS)

:: HS6-5-2-5: Schnellarbeitsstähle ::

:: HS6-5-2-5: Thép gió (thép gia công tốc độ cao)

:: vs bis 120 m/s (Hochgeschwindigkeitsschleifen)

:: Tốc độ mài V đến 120 m/s (Mài tốc độ cao)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hochgeschwindigkeitsklopfen

Kích nổ tốc độ cao

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen ganz schönen Zahn draufhaben

đạp mạnh ga, phóng nhanh

einen Zahn zulegen (ugs.)

tăng tốc.

thường được dùng trong cụm từ

mit Karacho: với tốc độ rất cao.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hochgeschwindigkeit /f =, -en/

vận tốc cao, tốc độ cao, cao tốc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high speed

tốc độ cao, cao tốc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeigen /(ugs.)/

(ugs ) tốc độ cao;

đạp mạnh ga, phóng nhanh : einen ganz schönen Zahn draufhaben tăng tốc. : einen Zahn zulegen (ugs.)

Karacho /[ka’raxo], das; -s (ugs.)/

tốc độ cao (Rasanz);

mit Karacho: với tốc độ rất cao. : thường được dùng trong cụm từ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hohe Drehzahl /f/CT_MÁY/

[EN] high speed

[VI] tốc độ cao

hohe Geschwindigkeit /f/CT_MÁY/

[EN] high speed

[VI] tốc độ cao

für hohe Geschwindigkeit /adj/CƠ/

[EN] highspeed

[VI] (thuộc) tốc độ cao, cao tốc

hochgeschwindigkeit /f/KTC_NƯỚC/

[EN] high velocity

[VI] tốc độ cao, vận tốc cao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high gear

tốc độ cao

high gear

tốc độ cao

High Speed

tốc độ cao

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

high-speed

tốc độ cao

high speed

tốc độ cao