TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ cao

tốc độ cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cao tốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cao tốc

cao tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vận tốc cao

vận tốc cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốc độ cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao tốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cao tốc

 express

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tốc độ cao

high speed

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

highspeed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tốc độ cao

für hohe Geschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vận tốc cao

Hochgeschwindigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um die Vulkanisationsgeschwin-digkeit zu erhöhen, kann auf der Rückseite desMetallbandes eine aus mehreren Infrarotstrahlern bestehende Zusatzheizung angebrachtsein.

Để nâng cao tốc độlưu hóa, có thể thêm vào phía sau tấm băng thép một hệ thống gia nhiệt bằng tia hồng ngoại.

Es handelt sich hierbei um Chemikalien, die die Vulkanisation oder die Heizzeit durch Erhöhung der Vulkanisationsgeschwindigkeit verkürzen.

Đó là các hóa chất giúp rút ngắn quá trình lưu hóa hoặc thời gian nung nóng bằng cách nâng cao tốc độ lưu hóa.

Die Abluftbohrungen werden von der Rückseite her nach ca. 2 mm bis 4 mm in größere Durchmesser d2 und d3 aufgebohrt, um die Absauggeschwindigkeit zu erhöhen.

Các lỗ thoát khí d2 và d3 được khoan rộng ra từ mặt sau, với đường kính từ 2 mm đến 4 mm để nâng cao tốc độ hút khí.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Autobahnen nicht befahren.

Không được phép vận hành trên đường cao tốc.

Der Spurhalteassistent warnt den Fahrer bei einem nicht beabsichtigten Spurwechsel auf Schnellstraßen und Autobahnen.

Hỗ trợ giữ làn đường cảnh báo người lái xe khi có thay đổi làn đường ngoài ý muốn trên đường cao tốc và xa lộ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hochgeschwindigkeit /f =, -en/

vận tốc cao, tốc độ cao, cao tốc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

für hohe Geschwindigkeit /adj/CƠ/

[EN] highspeed

[VI] (thuộc) tốc độ cao, cao tốc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high speed

tốc độ cao, cao tốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 express

cao tốc