Việt
tốc độ cao
vận tốc cao
cao tốc
tốc độc cao
Anh
high speed
Đức
schnelllaufend
hochgeschwindigkeit
hohe Drehzahl
hohe Geschwindigkeit
Schnellfahrt
Schnellgeschwindigkeit
Pháp
vitesse rapide
On 8 September 1889, Mr. Randolph Whig of Surrey took his mother-in-law to London at high speed in his new motor car.
Ngày 8 tháng Chín năm 1889, ông Randolph Whig ở Surrey phóng cái xe mới chở bà mẹ vợ tới Luân Đôn.
high speed /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schnellfahrt; Schnellgeschwindigkeit
[EN] high speed
[FR] vitesse rapide
hochgeschwindigkeit /f/CT_MÁY/
[VI] tốc độc cao, vận tốc cao
hohe Drehzahl /f/CT_MÁY/
[VI] tốc độ cao
hohe Geschwindigkeit /f/CT_MÁY/
tốc độ cao, cao tốc
High speed
High Speed
o tốc độ cao