TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

high speed

tốc độ cao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận tốc cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cao tốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tốc độc cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

high speed

high speed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

high speed

schnelllaufend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hochgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hohe Drehzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hohe Geschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnellfahrt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnellgeschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

high speed

vitesse rapide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On 8 September 1889, Mr. Randolph Whig of Surrey took his mother-in-law to London at high speed in his new motor car.

Ngày 8 tháng Chín năm 1889, ông Randolph Whig ở Surrey phóng cái xe mới chở bà mẹ vợ tới Luân Đôn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

high speed /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schnellfahrt; Schnellgeschwindigkeit

[EN] high speed

[FR] vitesse rapide

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochgeschwindigkeit /f/CT_MÁY/

[EN] high speed

[VI] tốc độc cao, vận tốc cao

hohe Drehzahl /f/CT_MÁY/

[EN] high speed

[VI] tốc độ cao

hohe Geschwindigkeit /f/CT_MÁY/

[EN] high speed

[VI] tốc độ cao

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high speed

tốc độ cao, cao tốc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schnelllaufend

high speed

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

High speed

vận tốc cao

High Speed

tốc độ cao

Tự điển Dầu Khí

high speed

o   tốc độ cao

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

high speed

tốc độ cao