Việt
vận tốc cao
tốc độ cao
tốc độc cao
cao tốc.
Anh
High speed
high velocity
final speed
Đức
hochgeschwindigkeit
Kugellager eignen sich für hohe Drehzahlen (Rillenkugellager bis 100 000 1/min).
Ổ bi thích hợp cho vận tốc cao (ổ bi rãnh sâu cho đến 100.000 vòng/phút).
Mit steigender Drehzahl und Volllast (Hochgeschwindigkeitsklopfen) gewinnt die MOZ an Bedeutung.
Ở tốc độ quay lớn và toàn tải (kích nổ ở vận tốc cao) trị số MON có tầm quan trọng hơn.
Der Einspritznocken hat eine steile auflaufende Flanke, die den Pumpenkolben mit hoher Geschwindigkeit nach unten drückt.
Cạnh lên của vấu cam phun có độ dốc rất lớn để đẩy piston bơm đi xuống và nén với vận tốc cao.
Korrosion in Spalten mit hoher Korrosionsrate.
Sự ăn mòn qua khe hở với vận tốc cao.
Auch für hohe Strömungsgeschwindigkeiten geeignet
Cũng thích hợp cho dòng chảy có vận tốc cao
Hochgeschwindigkeit /f =, -en/
vận tốc cao, tốc độ cao, cao tốc.
hochgeschwindigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] high speed
[VI] tốc độc cao, vận tốc cao
hochgeschwindigkeit /f/KTC_NƯỚC/
[EN] high velocity
[VI] tốc độ cao, vận tốc cao
final speed, High speed, high velocity