TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận tốc cao

vận tốc cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốc độ cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốc độc cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cao tốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vận tốc cao

High speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

high velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

final speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 final speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 High speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vận tốc cao

hochgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kugellager eignen sich für hohe Drehzahlen (Rillenkugellager bis 100 000 1/min).

Ổ bi thích hợp cho vận tốc cao (ổ bi rãnh sâu cho đến 100.000 vòng/phút).

Mit steigender Drehzahl und Volllast (Hochgeschwindigkeitsklopfen) gewinnt die MOZ an Bedeutung.

Ở tốc độ quay lớn và toàn tải (kích nổ ở vận tốc cao) trị số MON có tầm quan trọng hơn.

Der Einspritznocken hat eine steile auflaufende Flanke, die den Pumpenkolben mit hoher Geschwindigkeit nach unten drückt.

Cạnh lên của vấu cam phun có độ dốc rất lớn để đẩy piston bơm đi xuống và nén với vận tốc cao.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosion in Spalten mit hoher Korrosionsrate.

Sự ăn mòn qua khe hở với vận tốc cao.

Auch für hohe Strömungsgeschwindigkeiten geeignet

Cũng thích hợp cho dòng chảy có vận tốc cao

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hochgeschwindigkeit /f =, -en/

vận tốc cao, tốc độ cao, cao tốc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochgeschwindigkeit /f/CT_MÁY/

[EN] high speed

[VI] tốc độc cao, vận tốc cao

hochgeschwindigkeit /f/KTC_NƯỚC/

[EN] high velocity

[VI] tốc độ cao, vận tốc cao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

final speed

vận tốc cao

High speed

vận tốc cao

high velocity

vận tốc cao

 final speed, High speed, high velocity

vận tốc cao