Việt
vận tốc cao
tốc độ cao
tốc độc cao
cao tốc.
Anh
high speed
high velocity
Đức
hochgeschwindigkeit
Hochgeschwindigkeit /f =, -en/
vận tốc cao, tốc độ cao, cao tốc.
hochgeschwindigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] high speed
[VI] tốc độc cao, vận tốc cao
hochgeschwindigkeit /f/KTC_NƯỚC/
[EN] high velocity
[VI] tốc độ cao, vận tốc cao