TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hodograph

đường mút tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường mút vectơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường đầu tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gradien tốc độ thẳng đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hodograph

 hodograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hodograph plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vertical velocity gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hodograph /xây dựng/

đường mút tia

 hodograph /xây dựng/

đường mút vectơ

 hodograph /điện lạnh/

tốc đồ

 hodograph, hodograph plane /toán & tin/

đường đầu tốc

vertical velocity gradient, hodograph

gradien tốc độ thẳng đứng