Việt
đường mút tia
đường mút vectơ
tốc đồ
đường đầu tốc
gradien tốc độ thẳng đứng
Anh
hodograph
hodograph plane
vertical velocity gradient
hodograph /xây dựng/
hodograph /điện lạnh/
hodograph, hodograph plane /toán & tin/
vertical velocity gradient, hodograph