vertical velocity gradient /điện lạnh/
gradien tốc độ thẳng đứng
vertical velocity gradient /hóa học & vật liệu/
gradien tốc độ thẳng đứng
vertical velocity gradient /cơ khí & công trình/
gradien tốc độ thẳng đứng
vertical velocity gradient, hodograph
gradien tốc độ thẳng đứng
vertical velocity gradient /hóa học & vật liệu/
gradien tốc độ thẳng đứng