hot spot
sự thiêu tích mạnh
hot spot /cơ khí & công trình/
sự thiêu tích mạnh
hot spot
điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt
hot spot /y học/
điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt
hot spot /vật lý/
vết nóng
hot spot /vật lý/
vệt nóng
hot spot /xây dựng/
đốm nóng
hot spot /hóa học & vật liệu/
điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt
Một điểm hay một khu vực trong một dây chuyền phản ứng trong đó nhiệt độ cao hơn nhiều so với trong các lò phản ứng; nó thường dùng cho các phản ứng tỏa nhiệt.
A point or area in a reaction system in which the temperature is considerably higher than that in most of the reactor; this usually locates the reaction front for an exothermic reaction..
cross point, hot spot, point of failure, yield strength
giao điểm tới hạn