TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hot spot

sự thiêu tích mạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vệt nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đốm nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao điểm tới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hot spot

 hot spot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yield strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot spot

sự thiêu tích mạnh

 hot spot /cơ khí & công trình/

sự thiêu tích mạnh

 hot spot

điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt

 hot spot /y học/

điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt

 hot spot /vật lý/

vết nóng

 hot spot /vật lý/

vệt nóng

 hot spot /xây dựng/

đốm nóng

 hot spot /hóa học & vật liệu/

điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt

Một điểm hay một khu vực trong một dây chuyền phản ứng trong đó nhiệt độ cao hơn nhiều so với trong các lò phản ứng; nó thường dùng cho các phản ứng tỏa nhiệt.

A point or area in a reaction system in which the temperature is considerably higher than that in most of the reactor; this usually locates the reaction front for an exothermic reaction..

cross point, hot spot, point of failure, yield strength

giao điểm tới hạn