TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vệt nóng

vệt nóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm nóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vệt nóng

hot spot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot spot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vệt nóng

Spitzenlastpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quellpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hot spot

vệt nóng

 hot spot /vật lý/

vệt nóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenlastpunkt /m/CNH_NHÂN/

[EN] hot spot

[VI] vệt nóng

Quellpunkt /m/SỨ_TT/

[EN] hot spot

[VI] vệt nóng, điểm nóng