TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm nóng

điểm nóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vệt nóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm tới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
điểm nóng .

Điểm nóng .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

điểm nóng

hot spot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 Point Of Presence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
điểm nóng .

hot spot n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

điểm nóng

Quellpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kritischer Lastpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deswegen verwendet man Metalle mit einem hohen Schmelz­ punkt, z.B. Wolfram.

Vì vậy, kim loại có điểm nóng chảy cao thường được sử dụng làm dây tóc, thí dụ wolfram (tungsten).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sie zeigt einen festen Schmelzpunkt wie die Reinstoffe A (P2) und B (P1).

Nó có một điểm nóng chảy cố định như nguyên chất A (P2) và B (P1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Zink-Zinn-Legierung, Schmelzpunkt 199 °C.

::Hợp kim kẽm-thiếc, có điểm nóng chảy 199 °C.

Beim Polypropylen müssen die Walzentemperaturen über dem Kristallitschmelzpunkt (164 °C) liegen.

Trong trường hợp polypropylen, nhiệt độ trục lăn phải nằm trên điểm nóng chảy tinh thể (164 °C).

:: Blei-Zinn-Legierung, Schmelzpunkt 183 °C optimale Produktqualität, sowie

:: Hợp kim chì-thiếc, có điểm nóng chảy 183 °C, chất lượng sản phẩm tối ưu, cũng như

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quellpunkt /m/SỨ_TT/

[EN] hot spot

[VI] vệt nóng, điểm nóng

kritischer Lastpunkt /m/KTH_NHÂN/

[EN] hot spot

[VI] điểm tới hạn, điểm nóng

Từ điển ô tô Anh-Việt

hot spot n.

Điểm nóng (giữa ống hút và ống thải).

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Hot Spot

Điểm nóng

center of persistent volcanism, thought to be the surface expression of a rising hot plume in Earth' s mantle.

Trung tâm của một núi lửa phun liên tục, giống như bề mặt bị ép của một chùm lông vũ nóng lan ra trên vỏ Trái Đất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hot spot

điểm nóng

 Point Of Presence /điện tử & viễn thông/

điểm nóng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hot spot

điểm nóng