TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm tới hạn

điểm tới hạn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điểm dựng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điểm ngừng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm chuyển biến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm không trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khu vực trung gian

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm nóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điểm tới hạn

critical point

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cross point

 
Từ điển toán học Anh-Việt

halting point

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

point of transition

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-slip point

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hot spot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 critical point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm tới hạn

kritischer Punkt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kritischer Lastpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

điểm tới hạn

point critique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 critical point

điểm tới hạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kritischer Punkt /m/CT_MÁY, V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] critical point

[VI] điểm tới hạn

kritischer Lastpunkt /m/KTH_NHÂN/

[EN] hot spot

[VI] điểm tới hạn, điểm nóng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

critical point

điểm tới hạn

halting point

điểm tới hạn, điểm ngừng

critical point

điểm tới hạn, điểm chuyển biến

point of transition

điểm tới hạn, điểm chuyển biến

non-slip point

điểm tới hạn, điểm không trượt, khu vực trung gian

Từ điển toán học Anh-Việt

critical point

điểm tới hạn

cross point

giao điểm, điểm tới hạn, điểm dựng (của hàm giải tích)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điểm tới hạn

[DE] kritischer Punkt

[VI] điểm tới hạn

[EN] critical point

[FR] point critique

Từ điển phân tích kinh tế

critical point /toán học/

điểm tới hạn

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

điểm tới hạn /n/THERMAL-PHYSICS/

critical point

điểm tới hạn (chuyển pha)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

critical point

điểm tới hạn

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

critical point

điểm tới hạn