TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quellpunkt

vệt nóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm nóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quellpunkt

hot spot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gehlhoff spring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermal spring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

quellpunkt

Quellpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

quellpunkt

point chaud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point source

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

source chaude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

source de Gehlhoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quellpunkt /m/SỨ_TT/

[EN] hot spot

[VI] vệt nóng, điểm nóng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quellpunkt /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Quellpunkt

[EN] Gehlhoff spring; hot spot; thermal spring

[FR] point chaud; point source; source chaude(B); source de Gehlhoff