Việt
điểm nóng
vệt nóng
điểm tới hạn
Điểm nóng .
Anh
hot spot
Point Of Presence
hot spot n.
Đức
Quellpunkt
kritischer Lastpunkt
Quellpunkt /m/SỨ_TT/
[EN] hot spot
[VI] vệt nóng, điểm nóng
kritischer Lastpunkt /m/KTH_NHÂN/
[VI] điểm tới hạn, điểm nóng
Điểm nóng (giữa ống hút và ống thải).
Hot Spot
Điểm nóng
center of persistent volcanism, thought to be the surface expression of a rising hot plume in Earth' s mantle.
Trung tâm của một núi lửa phun liên tục, giống như bề mặt bị ép của một chùm lông vũ nóng lan ra trên vỏ Trái Đất.
Point Of Presence /điện tử & viễn thông/