TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 house building

sự xây dựng nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xây dựng nhà ở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xây dựng nhà ở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xây dựng nhà cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 house building

 house building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 housing construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 house building /xây dựng/

sự xây dựng nhà

 house building /xây dựng/

sự xây dựng nhà ở

 house building /xây dựng/

xây dựng nhà ở

 house building /xây dựng/

xây dựng nhà ở

building construction, house building /xây dựng/

sự xây dựng nhà cửa

 house building, housing, housing construction

sự xây dựng nhà ở