TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xây dựng nhà ở

xây dựng nhà ở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xây dựng nhà ở

 house building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 housing construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

house building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

housing construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Wohnhausbau kommen auch Blend- und Flügelrahmen aus glasfaserver-stärktem Kunststoff (GFK) oder auch Profile, die im Coextrusions-Verfahren hergestellt wurden,zum Einsatz. Wärmestromverlauf

Trong lĩnh vực xây dựng nhà ở,người ta sử dụng các khung chắn và khung cánh cửa làm từ chất dẻo gia cố bằng sợi thủytinh hoặc profin được chế tạo bằng phương pháp đùn liên hợp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 house building /xây dựng/

xây dựng nhà ở

 housing construction /xây dựng/

xây dựng nhà ở

house building, housing

xây dựng nhà ở

housing construction

xây dựng nhà ở

 house building /xây dựng/

xây dựng nhà ở