Việt
xây dựng nhà ở
Anh
house building
housing construction
housing
Beim Wohnhausbau kommen auch Blend- und Flügelrahmen aus glasfaserver-stärktem Kunststoff (GFK) oder auch Profile, die im Coextrusions-Verfahren hergestellt wurden,zum Einsatz. Wärmestromverlauf
Trong lĩnh vực xây dựng nhà ở,người ta sử dụng các khung chắn và khung cánh cửa làm từ chất dẻo gia cố bằng sợi thủytinh hoặc profin được chế tạo bằng phương pháp đùn liên hợp.
house building /xây dựng/
housing construction /xây dựng/
house building, housing