TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

house building

sự xây dựng nhà ở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xây dựng nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xây dựng nhà ở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

house building

house building

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 housing construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constructing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

house building

Wohnungsbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

house building /xây dựng/

sự xây dựng nhà ở

house building

sự xây dựng nhà

house building

sự xây dựng nhà ở

house building, housing

xây dựng nhà ở

house building, housing construction /xây dựng/

sự xây dựng nhà ở

house building, constructing, construction

sự xây dựng nhà ở

1. Việc xây nên một cấu trúc. 2. Loại vật liệu dùng để xây dựng một công trình, ví dụ gỗ, thép, gạch hoặc bê tông.

1. the act of building a structure.the act of building a structure.2. the type of material with which a structure is built, such as wood, steel, brick, or concrete construction.the type of material with which a structure is built, such as wood, steel, brick, or concrete construction..

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wohnungsbau /m/XD/

[EN] house building

[VI] sự xây dựng nhà ở