hydraulic excavator
máy xúc đất
hydraulic excavator /xây dựng/
máy xúc đất
hydraulic excavator /xây dựng/
máy đào kiểu thủy lực
hydraulic excavator /hóa học & vật liệu/
máy đào thủy lực
dredger bucket, excavating pump, flushing dredge, hydraulic dredge, hydraulic excavator, hydraulic-fill rig, pump dredge, sludge, sludge disposal truck, sludger, suction dredge, suction dredger
gàu máy hút bùn