sludger /hóa học & vật liệu/
bơm cát (dùng để hút chất thải)
sludger /hóa học & vật liệu/
bơm cát (dùng để hút chất thải)
sludger
máy bơm nước bẩn
sludge, sludger /cơ khí & công trình/
máy bơm nước bẩn
dredger bucket, excavating pump, flushing dredge, hydraulic dredge, hydraulic excavator, hydraulic-fill rig, pump dredge, sludge, sludge disposal truck, sludger, suction dredge, suction dredger
gàu máy hút bùn