TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ice apron

tấm chắn băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tàu phá băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ice apron

 ice apron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 de-ice boot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 de-ice trunk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ice boast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ice breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ice guard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ice apron /xây dựng/

tấm chắn băng

Kết cấu hình chữ V có tác dụng bảo vệ cầu tàu khỏi băng trôi.

A wedge-shaped structure that protects bridge piers from floating ice.

 de-ice boot, de-ice trunk, ice apron, ice boast, ice breaker, ice guard

tàu phá băng