ice apron /xây dựng/
tấm chắn băng
Kết cấu hình chữ V có tác dụng bảo vệ cầu tàu khỏi băng trôi.
A wedge-shaped structure that protects bridge piers from floating ice.
de-ice boot, de-ice trunk, ice apron, ice boast, ice breaker, ice guard
tàu phá băng