Việt
tàu phá băng
ống phao phá băng
bộ phận phá băng
trụ cầu phá băng
mảnh vụn băng
công nhân phá băng
chiếc tàu phá băng
Anh
icebreaker
iceboat
de-ice boot
de-ice trunk
ice apron
ice boast
ice breaker
ice guard
de-icer boot
de-icer trunk
Đức
Eisbrecher
Enteiserhaube
Eisbrecher /m -s, =/
1. [chiếc] tàu phá băng; 2. trụ cầu phá băng, mảnh vụn băng; 3. công nhân phá băng; Eis
Enteiserhaube /f/VTHK/
[EN] de-icer boot, de-icer trunk
[VI] ống phao phá băng, tàu phá băng
Eisbrecher /m/VT_THUỶ/
[EN] ice guard, icebreaker
[VI] tàu phá băng, bộ phận phá băng
Eisbrecher /der/
chiếc tàu phá băng;
de-ice boot, de-ice trunk, ice apron, ice boast, ice breaker, ice guard