TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eisbrecher

tàu phá băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưới chắn băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phận phá băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trụ cầu phá băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh vụn băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhân phá băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếc tàu phá băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eisbrecher

ice guard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

icebreaker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eisbrecher

Eisbrecher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eisbrecher /der/

chiếc tàu phá băng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eisbrecher /m -s, =/

1. [chiếc] tàu phá băng; 2. trụ cầu phá băng, mảnh vụn băng; 3. công nhân phá băng; Eis

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eisbrecher /m/VTHK/

[EN] ice guard

[VI] lưới chắn băng

Eisbrecher /m/VT_THUỶ/

[EN] ice guard, icebreaker

[VI] tàu phá băng, bộ phận phá băng