TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống phao phá băng

ống phao phá băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu phá băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ống phao phá băng

de-ice trunk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

de-ice boot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 de-ice boot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 de-ice trunk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

de-icer boot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

de-icer trunk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ống phao phá băng

Enteisungsstiefel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Enteiserhaube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Enteisungsstiefel /m/DHV_TRỤ/

[EN] de-icer boot

[VI] ống phao phá băng

Enteiserhaube /f/VTHK/

[EN] de-icer boot, de-icer trunk

[VI] ống phao phá băng, tàu phá băng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

de-ice trunk

ống phao phá băng

de-ice boot

ống phao phá băng

 de-ice boot, de-ice trunk /giao thông & vận tải/

ống phao phá băng