Việt
ống phao phá băng
tàu phá băng
Anh
de-ice trunk
de-ice boot
de-icer boot
de-icer trunk
Đức
Enteisungsstiefel
Enteiserhaube
Enteisungsstiefel /m/DHV_TRỤ/
[EN] de-icer boot
[VI] ống phao phá băng
Enteiserhaube /f/VTHK/
[EN] de-icer boot, de-icer trunk
[VI] ống phao phá băng, tàu phá băng
de-ice boot, de-ice trunk /giao thông & vận tải/