idle adjustment screw /xây dựng/
vít chỉnh chạy rốt đa
idle adjustment screw /ô tô/
vít chỉnh chạy rốt đa
idle adjustment screw
vít điều chỉnh cầm chừng
idle adjustment screw
vít điều chỉnh chạy không tải
idle adjustment screw /ô tô/
vít điều chỉnh chạy không tải
adjusting screw, idle adjustment screw /ô tô;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
vít điều chỉnh cầm chừng