Việt
vít chỉnh chạy rốt đa
vít điều chỉnh chạy không tải
Anh
idle adjustment screw
Đức
Leerlaufstellschraube
Leerlaufstellschraube /f/ÔTÔ/
[EN] idle adjustment screw
[VI] vít điều chỉnh chạy không tải, vít chỉnh chạy rốt đa (bộ chế hoà khí)
idle adjustment screw /xây dựng/
idle adjustment screw /ô tô/