idling conditions /toán & tin/
trạng thái không hoạt động
idling conditions
chế độ để không
idling conditions
chế độ chạy không
idling conditions /toán & tin/
chế độ chạy không
idling conditions /điện lạnh/
chế độ chạy không
idling conditions /điện lạnh/
chế độ để không
idle state, idling conditions, inactive state
trạng thái không hoạt động