TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái không hoạt động

trạng thái không hoạt động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái ngừ yôn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

trạng thái không hoạt động

inactive State

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dormant state

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

idle state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idle state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idling conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inactive state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disarmed State

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trạng thái không hoạt động

Inaktivierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das sind im Sinne der Gentechnik- Sicherheitsverordnung GenTSV alle Maßnahmen, die der Abtötung von Zellkulturen sowie von Mikroorganismen und Pflanzen einschließlich deren Ruhestadien (z. B. Sporen) durch physikalische und/oder chemische Verfahren dienen.

Nhằm đạt quy định an toàn kỹ thuật di truyền GenTSV, mọi biện pháp vật lý và/hoặc hóa học được dùng để diệt hết tế bào sống cũng như các vi sinh vật và thực vật, kể cả các trạng thái không hoạt động (thí dụ bào tử).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inaktivierung /f/M_TÍNH/

[EN] disarmed State

[VI] trạng thái không hoạt động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inactive state

trạng thái không hoạt động

idle state

trạng thái không hoạt động

 idle state /toán & tin/

trạng thái không hoạt động

 idling conditions /toán & tin/

trạng thái không hoạt động

 inactive state /toán & tin/

trạng thái không hoạt động

 idle state, idling conditions, inactive state

trạng thái không hoạt động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inactive State

trạng thái không hoạt động

dormant state

trạng thái không hoạt động, trạng thái ngừ yôn