ignitability /điện lạnh/
tính bốc cháy được
ignitability /hóa học & vật liệu/
tính dễ bắt cháy
ignitability /hóa học & vật liệu/
tính dễ bắt lửa
ignitability /hóa học & vật liệu/
tính dễ cháy
ignitability /điện lạnh/
tính bốc cháy được
ignitability /toán & tin/
độ dễ cháy
ignitability
tính dễ bắt cháy
ignitability
tính dễ bốc cháy
ignitability
độ dễ cháy
ignitability
tính dễ cháy
ignitability /hóa học & vật liệu/
độ dễ cháy
ignitability /hóa học & vật liệu/
tính dễ bắt cháy
ignitability
tính dễ bắt lửa
ignitability /hóa học & vật liệu/
tính bốc cháy được
combustibility, ignitability, inflammability
tính dễ bốc cháy