TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính dễ cháy

tính dễ cháy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính cháy được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ bắt lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng cháy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính cháy được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cháy được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính dễ bắt cháy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tính dễ bắt cháy

tính dễ bắt cháy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính dễ cháy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tính dễ cháy

inflammability

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flammability

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

combustibility

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ignitability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deflagrability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ignitability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

combustibleness

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
tính dễ bắt cháy

flammability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tính dễ cháy

Feuersgefahr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entzündbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inflammabilität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brennbarkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entzünd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flammbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tính dễ bắt cháy

Brennverhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für bestimmte Anwendungen können auch die Brennbarkeit oder die Lebensmittelechtheit wichtig werden.

Tính dễ cháy, tính an toàn thực phẩm cũng quan trọng đối với một số ứng dụng nhất định.

So können z. B. die Entflamm- und Entzündbarkeit, sowie der Verbrennungsprozess selbst begrenzt werden.

Thí dụ tính dễ cháy và dễ bắt lửa cũng như quá trình cháy có thể tự giới hạn được.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Entzündbarkeit von festen Stoffen oder selbsterhitzungsfähiger fester Stoff

Tính dễ cháy của những chất rắn, hay một chất rắn có thể tự nung nóng

Entzündbarkeit von flüssigen Stoffen (Dämpfen) und Gasen oder selbsterhitzungsfähiger flüssiger Stoff

Tính dễ cháy của những chất lỏng (hay hơi) và những khí, hay một chất lỏng có thể tự nung nóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flammbarkeit /f/B_BÌ/

[EN] combustibility, flammability

[VI] tính dễ cháy, tính dễ bắt cháy

Brennverhalten /nt/C_DẺO/

[EN] flammability

[VI] tính dễ bắt cháy, tính dễ cháy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brennbarkeit /die; -/

tính cháy được; tính dễ cháy;

Entzünd /bar.keit, die; -/

tính dễ cháy; tính dễ bắt lửa;

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

combustibleness

tính cháy được, tính dễ cháy

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feuersgefahr /í -/

í - tính dễ cháy; Feuers

Entzündbarkeit /f =/

tính dễ cháy, tính cháy được.

Inflammabilität /í =/

í = tính dễ cháy, tính cháy được, sự cháy được.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deflagrability

tính dễ cháy

inflammability

tính dễ cháy

ignitability

tính dễ cháy, tính dễ bắt lửa

combustibility

tính cháy được, tính dễ cháy, khả năng cháy

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

flammability

Tính dễ cháy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ignitability /hóa học & vật liệu/

tính dễ cháy

 ignitability

tính dễ cháy

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inflammability

tính dễ cháy